Có 2 kết quả:
重碳酸鈣 chóng tàn suān gài ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ • 重碳酸钙 chóng tàn suān gài ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
chóng tàn suān gài ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcium bicarbonate Ca(HCO3)2
Bình luận 0
chóng tàn suān gài ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcium bicarbonate Ca(HCO3)2
Bình luận 0